硕儒 shuò rú

Từ hán việt: 【thạc nho】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "硕儒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thạc nho). Ý nghĩa là: Bậc học giả danh tiếng lớn lao., thạc nho.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 硕儒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 硕儒 khi là Danh từ

Bậc học giả danh tiếng lớn lao.

thạc nho

道德学问修养极高的学者

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硕儒

  • - 弟弟 dìdì shì 法律硕士 fǎlǜshuòshì

    - Em trai tôi là thạc sĩ luật.

  • - 犬儒主义 quǎnrúzhǔyì

    - chủ nghĩa khuyển nho

  • - jié 硕果 shuòguǒ

    - ra trái to.

  • - 罢黜百家 bàchùbǎijiā 独尊 dúzūn 儒术 rúshù

    - gạt bỏ hết thảy, duy chỉ tôn thờ mỗi đạo Nho.

  • - 谈笑 tánxiào yǒu 鸿儒 hóngrú 往来 wǎnglái 白丁 báidīng

    - chơi với toàn là dân nhà giàu học rộng chẳng qua lại với dân thường.

  • - 诸葛亮 zhūgěliàng 舌战群儒 shézhànqúnrú

    - Gia Cát Lượng tranh luận với đám nho sĩ.

  • - 那位 nàwèi 书生 shūshēng hěn yǒu 儒雅 rúyǎ 气质 qìzhì

    - Vị thư sinh kia rất có khí chất nho nhã.

  • - 孔子 kǒngzǐ 创立 chuànglì 儒学 rúxué

    - Khổng Tử sáng lập ra Nho giáo.

  • - 在读 zàidú 硕士 shuòshì

    - Tôi đang học thạc sĩ.

  • - 儒家 rújiā 经典 jīngdiǎn 包括 bāokuò 论语 lúnyǔ 孟子 mèngzǐ

    - Kinh điển của Nho giáo bao gồm Luận Ngữ và Mạnh Tử.

  • - 看到 kàndào le 一只 yīzhī 硕鼠 shuòshǔ

    - Tôi nhìn thấy một con chuột lớn.

  • - shì 理科 lǐkē 硕士 shuòshì

    - Anh ấy là thạc sĩ ngành khoa học tự nhiên.

  • - 准备考 zhǔnbèikǎo 硕士 shuòshì

    - Anh ấy đang chuẩn bị tham gia kỳ thi lấy bằng thạc sĩ.

  • - 决定 juédìng 继续 jìxù 硕士 shuòshì

    - Cô ấy quyết định tiếp tục học thạc sĩ.

  • - 刚刚 gānggang 硕士 shuòshì 毕业 bìyè

    - Tôi vừa mới tốt nghiệp thạc sĩ.

  • - 明年 míngnián 硕士 shuòshì 毕业 bìyè

    - Cô ấy sẽ tốt nghiệp thạc sĩ vào năm tới.

  • - 想念 xiǎngniàn 硕士 shuòshì

    - Cô ấy muốn học thạc sĩ.

  • - 庭院 tíngyuàn yǒu 一棵 yīkē shuò de shù

    - Trong sân có một cây lớn.

  • - 儒垌 rúdòng ( zài 广东 guǎngdōng )

    - Nho Động (ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)

  • - shuò 先生 xiānsheng shì 我们 wǒmen de 老师 lǎoshī

    - Ông Thạc là thầy giáo của chúng tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 硕儒

Hình ảnh minh họa cho từ 硕儒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硕儒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nho , Nhu
    • Nét bút:ノ丨一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMBB (人一月月)
    • Bảng mã:U+5112
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
    • Pinyin: Shí , Shuò
    • Âm hán việt: Thạc
    • Nét bút:一ノ丨フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRMBO (一口一月人)
    • Bảng mã:U+7855
    • Tần suất sử dụng:Cao