硅铝质 guī lǚ zhì

Từ hán việt: 【khuê lữ chất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "硅铝质" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khuê lữ chất). Ý nghĩa là: đá sial (chứa silic và nhôm, tương đối nhẹ, tạo nên các mảng lục địa).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 硅铝质 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 硅铝质 khi là Danh từ

đá sial (chứa silic và nhôm, tương đối nhẹ, tạo nên các mảng lục địa)

sial rock (containing silicon and aluminium, so comparatively light, making continental plates)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硅铝质

  • - 平凡 píngfán 琐屑 suǒxiè 平凡 píngfán 琐屑 suǒxiè de 性质 xìngzhì huò 状态 zhuàngtài

    - Bình thường, tầm thường, tính chất hoặc trạng thái tầm thường, tầm thường và nhỏ nhặt.

  • - lěi 切尔 qièěr shì 地质学家 dìzhìxuéjiā

    - Rachel là một nhà địa chất.

  • - 哥哥 gēge zhì wǎn 回家 huíjiā

    - Anh trai chất vấn tôi về nhà được.

  • - 哥哥 gēge yǒu 军人 jūnrén de 气质 qìzhì

    - Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.

  • - shuǐ 溶胶 róngjiāo shì 以水 yǐshuǐ 作为 zuòwéi 分散介质 fēnsǎnjièzhì de 溶胶 róngjiāo

    - Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.

  • - zhè 胶水 jiāoshuǐ 质量 zhìliàng hěn hǎo

    - Loại keo nước này chất lượng tốt.

  • - 优质 yōuzhì 皮鞋 píxié

    - Giày da có chất lượng tốt.

  • - 质朴 zhìpiáo 敦厚 dūnhòu

    - chất phác trung thành

  • - 健康 jiànkāng 环境质量 huánjìngzhìliàng 休戚相关 xiūqīxiāngguān

    - Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.

  • - 要求 yāoqiú 质对 zhìduì

    - yêu cầu đối chất

  • - 已知 yǐzhī 有些 yǒuxiē 工业 gōngyè shàng de 化学物质 huàxuéwùzhì 食物 shíwù 附加物 fùjiāwù shì 致癌 zhìái de

    - Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư

  • - 麦麸 màifū yóu 谷糠 gǔkāng 营养物质 yíngyǎngwùzhì 调成 diàochéng de 混合物 hùnhéwù 用以 yòngyǐ 饲养 sìyǎng 牲畜 shēngchù 家禽 jiāqín

    - Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.

  • - 易胖 yìpàng 体质 tǐzhì de rén 一般 yìbān dōu 喜欢 xǐhuan 吃零食 chīlíngshí 吃宵夜 chīxiāoyè

    - Những người dễ bị béo phì thường thích ăn vặt và ăn đêm

  • - 优质 yōuzhì 绒能 róngnéng xiù chū hǎo

    - Chỉ thêu chất lượng tốt có thể thêu ra hình đẹp.

  • - 质量 zhìliàng 达标 dábiāo

    - đạt tiêu chuẩn chất lượng.

  • - 质朴无华 zhìpiáowúhuá

    - chân chất, không màu sắc loè loẹt.

  • - 女人 nǚrén zài 伴侣 bànlǚ 身上 shēnshàng 寻求 xúnqiú 专一 zhuānyī de 品质 pǐnzhì

    - Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.

  • - 质地 zhìdì 精美 jīngměi

    - tinh và đẹp

  • - shì 热量 rèliàng de 轻质 qīngzhì 载体 zàitǐ

    - Nhôm là một chất dẫn nhiệt nhẹ.

  • - mǎi le 优质产品 yōuzhìchǎnpǐn

    - Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 硅铝质

Hình ảnh minh họa cho từ 硅铝质

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硅铝质 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Khuê
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRGG (一口土土)
    • Bảng mã:U+7845
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǚ , Lǔ
    • Âm hán việt: Lữ
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCRR (重金口口)
    • Bảng mã:U+94DD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình