Đọc nhanh: 硫磺鹀 (lưu hoàng _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đuôi vàng (Emberiza sulphurata).
Ý nghĩa của 硫磺鹀 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) đuôi vàng (Emberiza sulphurata)
(bird species of China) yellow bunting (Emberiza sulphurata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硫磺鹀
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 我 正在 制造 硫化氢 和 氨气
- Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.
- 硝磺 ( 硝石 和 硫磺 )
- diêm tiêu và lưu huỳnh
- 硫磺 是 炸药 的 一种 组成 成分
- Lưu huỳnh là một thành phần của chất nổ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 硫磺鹀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硫磺鹀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm硫›
磺›