Đọc nhanh: 砾岩 (lịch nham). Ý nghĩa là: tập đoàn (địa chất).
Ý nghĩa của 砾岩 khi là Danh từ
✪ tập đoàn (địa chất)
conglomerate (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砾岩
- 巉岩 林立
- núi cheo leo tua tủa.
- 他 的 妻子 姓岩
- Vợ anh ấy họ Nham.
- 砾石
- sỏi.
- 岩石 剥离
- nham thạch tách ra
- 岩石 裸露
- nham thạch lộ ra.
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 那处 岩洞 非常 神秘
- Hang động đó rất bí ẩn.
- 岩石 上 有 被 洪水 冲刷 过 的 痕迹
- trên miếng nham thạch có dấu vết bị nước lũ bào mòn.
- 岩石 中有 一道 缝隙
- Có một khe hở trong tảng đá.
- 峭壁 巉岩
- vách núi cheo leo.
- 花岗 伟晶岩 一种 有时 富含 铀 、 钨 和 钽 等 稀有元素 的 粗 纹理 花岗岩
- Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.
- 岩石 的 缝隙 里 有 一些 小草
- Có một ít cỏ mọc trong các khe đá.
- 破浪 撞击 岩石
- sóng đập vào vách đá.
- 岩石 形状 千奇百怪
- Hình dạng của đá trầm tích rất kỳ lạ.
- 灵异 的 岩洞
- hang động kỳ bí.
- 瓦砾
- ngói vụn.
- 砾岩
- cuội sỏi.
- 砂砾
- sỏi đá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 砾岩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砾岩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm岩›
砾›