Đọc nhanh: 砸锅卖铁 (tạp oa mại thiết). Ý nghĩa là: đập nồi bán sắt (quyết hoàn thành bất chấp tốn kém).
Ý nghĩa của 砸锅卖铁 khi là Thành ngữ
✪ đập nồi bán sắt (quyết hoàn thành bất chấp tốn kém)
比喻把自己所有的都拿出来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砸锅卖铁
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 煳 锅巴
- cơm cháy
- 这是 锅巴
- Đây là miếng cháy nồi.
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 我 卖 了 伯 本书
- Tôi đã bán một trăm quyển sách.
- 铁汉子
- con người thép
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 他 有点 罗锅儿
- ông ta hơi gù.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 是 拿 铁
- Đó là một ly cà phê.
- 粥 巴 了 锅 了
- Cháo dính nồi rồi.
- 铁 片子
- miếng sắt.
- 你 老妈 在 艾菲尔铁塔 卖 糖果
- Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.
- 他 抡 起 锤子 砸 铁
- Anh ấy quai búa đập sắt.
- 她 砸 了 自己 的 饭碗 , 干起 了 个体 经商 买卖
- Cô ấy đã bỏ việc và bắt đầu kinh doanh tư nhân.
- 让 他 去 办 这件 事儿 , 准 砸锅
- bảo nó làm việc này, nhất định sẽ thất bại.
- 这口 铁锅 很 重
- Chiếc nồi gang này rất nặng.
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
- 这种 铁锅 太重 了
- Cái nồi sắt này nặng quá.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 砸锅卖铁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砸锅卖铁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卖›
砸›
铁›
锅›