Đọc nhanh: 破胆寒心 (phá đảm hàn tâm). Ý nghĩa là: sợ hãi vì trí thông minh của một người.
Ý nghĩa của 破胆寒心 khi là Động từ
✪ sợ hãi vì trí thông minh của một người
to be scared out of one's wits
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破胆寒心
- 他 心中 充满 了 寒酸
- Trong tim anh ấy đầy ắp sự đau buồn.
- 男孩子 要 大胆 向 心仪 的 女孩子 求爱
- Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.
- 他 安心 搞破坏 , 不顾后果
- Anh ấy âm thầm phá hoại mà không nghĩ đến hậu quả.
- 我 的 心 寒冷 像 黑暗 深渊
- Trái tim tôi lạnh lẽo như vực sâu tăm tối.
- 梦想 破产 , 心灰意冷
- Mộng tưởng tiêu tan, tâm trạng tuyệt vọng.
- 胆大心细
- táo bạo nhưng thận trọng
- 真叫人 寒心
- thật làm người ta đau lòng.
- 胆欲大而心 欲 小
- Mật phải lớn mà tâm phải nhỏ.
- 那 情景 使 我 心寒
- Cảnh tượng đó khiến tôi trong lòng nguội lạnh.
- 那处险 地 令人 胆寒
- Nơi hiểm trở đó khiến người ta sợ hãi.
- 朋友 是 雨 中 伞 , 遮风挡雨 ; 朋友 是 雪 中炭 , 暖心 驱寒
- Bạn là chiếc ô che mưa, che mưa gió, bạn là than trong tuyết, sưởi ấm trái tim xua tan giá lạnh
- 旧社会 渔民 出海捕鱼 , 家里人 提心吊胆 , 唯恐 有个 长短
- trong xã hội cũ, ngư dân khi ra biển đánh cá, người trong gia đình nơm nớp lo âu, chỉ sợ xảy ra bất trắc.
- 胆大 而心 不细 , 只能 偾 事
- mạnh dạn nhưng không thận trọng, chỉ có thể làm hỏng việc.
- 事情 不必 点破 , 大家 心照不宣 算了
- không cần phải vạch trần sự việc, mọi người đều hiểu ngầm bất tất phải nói.
- 他 不 小心 招 了 风寒
- Anh ấy không cẩn thận bị nhiễm phong hàn.
- 碗 不 小心 摔破 了
- Bát không cẩn thận rơi vỡ rồi.
- 他 不 小心 蹭 破 了 皮
- Anh ấy không cẩn thận cọ xước da.
- 我 不想 破坏 她 的 心情
- Tôi không muốn làm hỏng tâm trạng của cô ấy.
- 孩子 这样 不争气 , 真叫人 寒心
- con cái không ra gì, thật là đau lòng.
- 这些 统计数据 令人心寒
- Những số liệu thống kê này thật làm người khác trong lòng nguội lạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 破胆寒心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 破胆寒心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm寒›
⺗›
心›
破›
胆›