Đọc nhanh: 矽藻 (tịch tảo). Ý nghĩa là: tảo cát.
Ý nghĩa của 矽藻 khi là Danh từ
✪ tảo cát
diatom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矽藻
- 堆砌 辞藻
- từ ngữ trau chuốt dài dòng.
- 他藻 辞 华丽
- Lời văn của anh ấy hoa lệ.
- 藻辞 华丽 动人
- Lời văn hoa lệ quyến rũ.
- 她 的 藻辞 优美
- Lời văn của cô ấy đẹp đẽ.
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 湖中 水藻 滋蔓
- rong thuỷ tảo mọc lan khắp hồ.
- 矽华
- khoáng thiếc
- 这是 什么 藻类 ?
- Đây là loại tảo gì?
- 摛 藻 ( 铺张 词藻 )
- phô trương từ ngữ.
- 硅藻 是 水中 的 藻类
- Tảo cát là tảo trong nước
- 这藻色 真美
- Màu rêu này thật đẹp.
- 硅藻 测试 说明
- Mức tảo cát chỉ ra rằng
- 藻色 华美 动人
- Màu rêu lộng lẫy quyến rũ.
- 湖里 有 很多 藻
- Trong hồ có rất nhiều tảo.
- 过激 的 革命 词藻
- những lời lẽ cách mạng quá khích.
- 词句 朴实无华 , 不 重 藻饰
- câu chữ giản dị, không trau chuốt.
- 他 的 风格 是 词藻 堆砌 、 冗长 沉闷
- Phong cách của anh ấy nhiều chữ, dài dòng và tẻ nhạt.
Xem thêm 12 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 矽藻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矽藻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm矽›
藻›