矽利康 xì lìkāng

Từ hán việt: 【tịch lợi khang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "矽利康" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tịch lợi khang). Ý nghĩa là: (Tw) silicone (từ mượn).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 矽利康 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 矽利康 khi là Danh từ

(Tw) silicone (từ mượn)

(Tw) silicone (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矽利康

  • - 利亚 lìyà hěn 老派 lǎopài

    - Elijah là trường cũ.

  • - 来自 láizì 亚利桑那州 yàlìsāngnàzhōu

    - Cô ấy đến từ Arizona.

  • - jīn zǎo pǎo 伯克利 bókèlì

    - Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley

  • - 肯定 kěndìng 伯克利 bókèlì 没有 méiyǒu 机器人 jīqìrén 专业 zhuānyè

    - Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.

  • - 现在 xiànzài 应该 yīnggāi zài 伯克利 bókèlì de 路上 lùshàng

    - Bạn đang trên đường đến Berkeley.

  • - 没有 méiyǒu 高尔夫 gāoěrfū de 亚利桑那州 yàlìsāngnàzhōu

    - Arizona không có sân gôn!

  • - 巴伐利亚 bāfálìyà 公主 gōngzhǔ 露西 lùxī

    - Công chúa Lucie của Bavaria.

  • - cóng 澳大利亚 àodàlìyà 回来 huílai

    - Anh ấy trở về từ Châu Úc.

  • - gēn 亚利桑 yàlìsāng 德拉 délā · 利兹 lìzī 谈过 tánguò le

    - Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.

  • - hái 不如 bùrú bān 西伯利亚 xībólìyà

    - Tôi cũng có thể chuyển đến Siberia

  • - 问题 wèntí 牵及 qiānjí dào 利益 lìyì

    - Vấn đề đó có liên quan đến lợi ích.

  • - 多喝水 duōhēshuǐ 利于 lìyú 健康 jiànkāng

    - Uống nhiều nước có lợi cho sức khỏe.

  • - 喝茶 hēchá 有利于 yǒulìyú 健康 jiànkāng

    - Uống trà có lợi cho sức khỏe.

  • - wèi 名利 mínglì 付出 fùchū 健康 jiànkāng 代价 dàijià

    - Cô ấy vì danh lợi mà trả giá bằng sức khỏe.

  • - chī tài duō cuó duì 健康 jiànkāng 不利 bùlì

    - Ăn quá nhiều muối không tốt cho sức khỏe.

  • - 过多 guòduō de 脂肪 zhīfáng duì 健康 jiànkāng 不利 bùlì

    - Quá nhiều chất béo không tốt cho sức khỏe.

  • - 大量 dàliàng 可口可乐 kěkǒukělè duì 健康 jiànkāng 不利 bùlì

    - Uống nhiều coca không tốt cho sức khỏe

  • - 潮湿 cháoshī de 空气 kōngqì duì 健康 jiànkāng 不利 bùlì

    - Không khí ẩm ướt có hại cho sức khỏe.

  • - 锻炼身体 duànliànshēntǐ duì 健康 jiànkāng 有利 yǒulì

    - Tập thể dục có lợi cho sức khỏe.

  • - 他们 tāmen wèi 权利 quánlì ér 斗争 dòuzhēng

    - Họ đấu tranh vì quyền lợi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 矽利康

Hình ảnh minh họa cho từ 矽利康

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矽利康 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Kāng
    • Âm hán việt: Khang , Khương
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILE (戈中水)
    • Bảng mã:U+5EB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Xī , Xì
    • Âm hán việt: Tịch
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNI (一口弓戈)
    • Bảng mã:U+77FD
    • Tần suất sử dụng:Thấp