Đọc nhanh: 石棉包装材料 (thạch miên bao trang tài liệu). Ý nghĩa là: Bao bì amiăng.
Ý nghĩa của 石棉包装材料 khi là Danh từ
✪ Bao bì amiăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石棉包装材料
- 这些 材料 废置不用 , 太 可惜 了
- tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 食物 的 包装 很 安全
- Bao bì của thực phẩm rất an toàn.
- 耐火材料
- Vật liệu chịu lửa; vật liệu không cháy.
- 这种 材料 非常 耐用
- Loại vật liệu này rất bền.
- 这块 材料 坚韧 耐用
- Chất liệu này rất kiên cố.
- 有 包装纸 吗 ?
- Bạn có bất kỳ giấy gói?
- 翔实 的 材料
- tài liệu tỉ mỉ xác thực
- 材料 白白 糟蹋 了 , 怪 可惜 了 儿 的
- nguyên liệu để lãng phí không, thực đáng tiếc.
- 学费 包括 书本 和 资料 费用
- Học phí bao gồm chi phí sách vở và tài liệu.
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 这个 套餐 包括 饮料 和 薯条
- Suất này gồm đồ uống và khoai tây chiên.
- 你 先 收集 收集 材料 吧 !
- Bạn đi thu thập tài liệu trước đi.
- 汇集 材料
- tập hợp tài liệu
- 背 包装 得 鼓鼓囊囊 的
- ba lô nhét căng phồng.
- 泡 棉 材料 轻便 且 耐用
- Mút xốp nhẹ, chắc chắn.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 这种 棉 材料 非常 柔软
- Loại nguyên liệu bông này rất mềm.
- 车上 装 的 是 机器 跟 材料
- Trên xe xếp máy móc và vật liệu.
- 他们 装运 了 大量 建筑材料
- Họ đã vận chuyển một lượng lớn vật liệu xây dựng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 石棉包装材料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 石棉包装材料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
料›
材›
棉›
石›
装›