Đọc nhanh: 短程线 (đoản trình tuyến). Ý nghĩa là: một đường trắc địa (đường cong), một đường cong ngắn nhất.
Ý nghĩa của 短程线 khi là Danh từ
✪ một đường trắc địa (đường cong)
a geodesic (curve)
✪ một đường cong ngắn nhất
a shortest curve
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短程线
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 线纥
- gút sợi
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 线路 上 有 短路 需要 换线
- Câu này có nghĩa là "Trên đường dây có chỗ bị hỏng cần phải thay đường dây mới."
- 缩短 战线
- thu ngắn chiến tuyến
- 摄像 过程 中要 注意 光线
- Khi ghi hình cần chú ý ánh sáng.
- 曲线 描绘 了 变化 过程
- Đồ thị mô tả quá trình thay đổi.
- 短程 运输
- vận tải hành trình ngắn
- 短程 导弹
- đạn đạo tầm ngắn
- 我们 学了 一维 线性方程
- Chúng tôi học phương trình tuyến tính một chiều.
- 增加 短线 材料 的 生产
- tăng gia sản xuất hàng hoá thiếu hụt.
- 清华大学 全校 高压柜 线 改善 工程
- Dự án cải tiến đường dây tủ điện cao thế toàn trường Đại học Thanh Hoa
- 我 订阅 了 这个 在线 课程
- Tôi đã đăng ký khóa học trực tuyến này.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 短程线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 短程线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm短›
程›
线›