Đọc nhanh: 短接线 (đoản tiếp tuyến). Ý nghĩa là: mẩu dây.
Ý nghĩa của 短接线 khi là Danh từ
✪ mẩu dây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短接线
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 线纥
- gút sợi
- 接 电线
- nối dây điện.
- 线路 上 有 短路 需要 换线
- Câu này có nghĩa là "Trên đường dây có chỗ bị hỏng cần phải thay đường dây mới."
- 连接 线路
- nối các tuyến đường.
- 接 传感 线
- nối dây cảm biển
- 缩短 战线
- thu ngắn chiến tuyến
- 拨 100 找 接线员
- Gọi số 100 để tìm nhân viên trực máy.
- 接收 无线电 信号
- bắt tín hiệu vô tuyến.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 这个 港口 连接 着 国际 航线
- Cảng này kết nối với các tuyến hàng hải quốc tế.
- 增加 短线 材料 的 生产
- tăng gia sản xuất hàng hoá thiếu hụt.
- 接通 我 的 无线 打印机
- Để kết nối máy in không dây của tôi.
- 我 跟 他 只有 过 短暂 的 接触
- tôi chỉ tiếp xúc với anh ấy trong một thời gian ngắn ngủi.
- 他 因 内线交易 正在 接受 调查
- Anh ta đang bị điều tra vì giao dịch nội gián.
- 我们 接受 在线 付款
- Chúng tôi chấp nhận thanh toán trực tuyến.
- 这是 接线生 还是 答录机
- Đó là một nhà điều hành hay một máy trả lời tự động?
- 我们 需要 接上 这个 线
- Chúng ta cần nối dây này lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 短接线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 短接线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm接›
短›
线›