短尾鹦鹉 duǎn wěi yīngwǔ

Từ hán việt: 【đoản vĩ anh vũ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "短尾鹦鹉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đoản vĩ anh vũ). Ý nghĩa là: Vẹt lùn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 短尾鹦鹉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 短尾鹦鹉 khi là Danh từ

Vẹt lùn

短尾鹦鹉(学名:Loriculus vernalis)是典型的攀禽,体形小,翅长在90毫米左右;尾较翅短;嘴较细削,其厚度不及嘴峰长度;腰下有朱红色块斑;雄鸟喉部有蓝色块斑。鸟喙强劲有力,喙钩曲,上颌具有可活动关节,喙基部具有腊膜。肌肉质舌厚。脚短,强劲有力,对趾型,两趾向前两趾向后,适合抓握和攀援生活。体羽主要是绿色,红嘴红腰,翼下为青绿色带绿色翼衬。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短尾鹦鹉

  • - 彗星 huìxīng 尾巴 wěibā

    - đuôi sao chổi

  • - 袋鼠 dàishǔ 尾巴 wěibā zhǎng

    - Chuột túi đuôi dài.

  • - 蝌蚪 kēdǒu yǒu 尾巴 wěibā

    - Nòng nọc có đuôi.

  • - duǎn 哈欠 hāqiàn zhǎng 哈欠 hāqiàn

    - Ngáp ngắn, ngáp dài.

  • - 电话 diànhuà 尾号 wěihào shì

    - Số cuối điện thoại là sáu.

  • - 摇尾乞怜 yáowěiqǐlián

    - vẫy đuôi mong được thương xót.

  • - 常常 chángcháng 长吁短叹 chángxūduǎntàn

    - Anh ấy thường hay than vắn thở dài.

  • - 短打 duǎndǎ

    - kịch đoản đả

  • - 打短工 dǎduǎngōng

    - làm công nhật; làm thuê thời vụ.

  • - 会谈 huìtán 接近 jiējìn 尾声 wěishēng

    - cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.

  • - 汽车 qìchē de 尾气 wěiqì 污染空气 wūrǎnkōngqì

    - Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.

  • - lián 莫奈 mònài 画家 huàjiā 莫吉 mòjí tuō 鸡尾酒 jīwěijiǔ dōu 分不清 fēnbùqīng

    - Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.

  • - 很多 hěnduō 女生 nǚshēng zhā 马尾 mǎwěi jiù huì 显得 xiǎnde hěn 灵动 língdòng 可爱 kěài

    - Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,

  • - 调教 tiáojiào 鹦鹉 yīngwǔ

    - chăm sóc huấn luyện vẹt

  • - zhuī 表示 biǎoshì 短尾 duǎnwěi de niǎo

    - Bộ Chuy biểu thị chim đuôi ngắn.

  • - 海胆 hǎidǎn 一种 yīzhǒng 热带 rèdài 鹦鹉 yīngwǔ

    - Nhím biển và một số loại vẹt nhiệt đới.

  • - 我想养 wǒxiǎngyǎng zhǐ 凤头 fèngtóu 鹦鹉 yīngwǔ dài 滑旱冰 huáhànbīng

    - Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.

  • - 鹦鹉 yīngwǔ 一身 yīshēn 绿油油 lǜyóuyóu de 羽毛 yǔmáo 真叫人 zhēnjiàorén 喜欢 xǐhuan

    - bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.

  • - 一对 yīduì 鹦鹉 yīngwǔ

    - Một đôi vẹt.

  • - 这个 zhègè 问题 wèntí hěn 复杂 fùzá hěn nán zài 这么 zhème duǎn de 时间 shíjiān 内向 nèixiàng 大家 dàjiā 介绍 jièshào 清楚 qīngchu

    - Vấn đề này rất phức tạp, tôi khó có thể giải thích rõ ràng cho mọi người trong thời gian ngắn như vậy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 短尾鹦鹉

Hình ảnh minh họa cho từ 短尾鹦鹉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 短尾鹦鹉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHQU (尸竹手山)
    • Bảng mã:U+5C3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一丨一丨一フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMPYM (一一心卜一)
    • Bảng mã:U+9E49
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+11 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:丨フノ丶丨フノ丶フノ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BVPYM (月女心卜一)
    • Bảng mã:U+9E66
    • Tần suất sử dụng:Trung bình