Đọc nhanh: 瞬移 (thuấn di). Ý nghĩa là: dịch chuyển tức thời.
Ý nghĩa của 瞬移 khi là Động từ
✪ dịch chuyển tức thời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞬移
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 他 小心 地 移开 障碍物
- Anh ấy cẩn thận di chuyển chướng ngại vật ra.
- 安置 移民
- sắp xếp dân di cư
- 公司 决定 迁移 到 国外
- Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.
- 移居 外地
- chuyển chỗ ở đến vùng khác
- 移居国外
- di cư sang nước ngoài
- 移民 海外
- di dân ra nước ngoài
- 我 只 希望 我能 像 哈利 · 波特 一样 瞬移 回家
- Tôi ước gì mình có sức mạnh để về nhà như Harry Potter.
- 贫贱不移 ( 不因 贫贱 而 改变 志向 )
- dù nghèo khổ cũng không thay đổi.
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 请 将 旧 文件 移入 档案室
- Hãy chuyển các văn kiện cũ vào phòng lưu trữ.
- 转瞬间 , 来 这儿 已有 十几天 了
- nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.
- 火箭 飞行 , 一瞬千里
- hoả tiễn bay đi, trong phút chốc đã nghìn dặm.
- 这 应该 是 移位 码
- Chúng tôi đã chơi với mật mã thay đổi.
- 光线 瞬间 改变 了 方向
- Tia sáng đổi hướng chỉ trong một khoảnh khắc.
- 他 需要 移植 肝脏
- Anh ấy cần ghép gan.
- 公司 转移 了 战略
- Công ty đã thay đổi chiến lược.
- 关于 瞬间 转移 有 一个 问题
- Đây là vấn đề với dịch chuyển tức thời.
- 新 会计 刚到 , 账目 还 没有 移交
- kế toán mới vừa đến sổ sách vẫn chưa bàn giao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瞬移
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瞬移 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瞬›
移›