Đọc nhanh: 睫状体 (tiệp trạng thể). Ý nghĩa là: tiệp trạng thể (bộ phận tạo ra dịch thể trong mắt).
Ý nghĩa của 睫状体 khi là Danh từ
✪ tiệp trạng thể (bộ phận tạo ra dịch thể trong mắt)
脉络膜在眼球的前部形成的环状体睫状体内有大量的平滑肌叫睫状肌睫状体的功用是产生房水 (无色透明液体) ,并借睫状肌的舒张和收缩来调节眼的屈光能力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睫状体
- 平均主义 的 状态
- thái độ bình quân chủ nghĩa
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 是 纯 松木 颗粒状 的 木屑
- Viên nén mùn cưa nguyên chất.
- 罗列 罪状
- kể tội trạng; liệt kê tội trạng.
- 高压 可以 改变 物体 形状
- Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.
- 他 身体 状态 很差
- Trạng thái cơ thể của anh ấy rất kém.
- 冰是 水 的 固体 状态
- Băng là trạng thái rắn của nước.
- 他 的 身体状况 比较 薄弱
- Tình trạng sức khỏe của anh ấy tương đối yếu.
- 桶 贮存 液体 的 坚固 的 圆筒状 容器 ; 桶
- chứa chất lỏng có hình dạng hình trụ chắc chắn.
- 寸口 能 反映 身体状况
- Mạch ở cổ tay có thể phản ánh tình trạng cơ thể.
- 战俘营 中 骇人听闻 的 生活 惨状 外人 是 很 难 完全 体验 到 的
- Cuộc sống khốn khổ đáng sợ trong trại tù chiến tranh là điều mà người ngoài không thể hoàn toàn trải nghiệm được.
- 钙质 沉着 钙 盐 沉积 于 体内 某一 部件 或 组织 的 不 正常 状况
- Tình trạng không bình thường trong cơ thể khi có sự tích tụ muối canxi gây kết tủa canxi.
- 该 气体 在 压缩 状态 下 贮存 於 罐中
- Khí này được lưu trữ trong bình ở trạng thái nén.
- 我 担心 他 的 身体状况
- Tôi lo anh ấy tình trạng cơ thể anh ấy.
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
- 她 的 身体 状态 依然 健全
- Tình trạng cơ thể của cô ấy vẫn khỏe mạnh.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 睫状体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 睫状体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
状›
睫›