Đọc nhanh: 督脉 (đốc mạch). Ý nghĩa là: đốc mạch (một trong tám kỳ kinh bát mạch).
Ý nghĩa của 督脉 khi là Danh từ
✪ đốc mạch (một trong tám kỳ kinh bát mạch)
中医学名词奇经八脉之一身后之中脉为督脉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 督脉
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 总公司 监督 子公司
- Công ty mẹ giám sát công ty con.
- 基督教 教义 和 穆斯林 教义 极为 不同
- Các giáo lý Cơ đốc giáo và giáo lý Hồi giáo rất khác nhau.
- 他 负责 监督 工地 的 安全
- Anh ấy phụ trách giám sát an toàn công trường.
- 你 的 尺脉 还 算 平稳
- Mạch của bạn khá ổn định.
- 组长 督工 不 停歇
- Trưởng nhóm giám sát công việc không nghỉ.
- 心脏病 患者 常常 有 间歇 脉搏
- Người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.
- 我 可是 基督徒
- Tôi là một phụ nữ theo đạo thiên chúa.
- 我主 耶稣基督
- Chúa và Cứu Chúa của tôi, Chúa Giêsu Kitô.
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 基督教徒 的 盛会
- Triển lãm thông công Cơ đốc giáo!
- 基督教徒 信奉 上帝
- Tín đồ đạo Cơ Đốc thờ Thượng Đế.
- 你 还是 一个 基督徒 吗
- Bạn vẫn là một Cơ đốc nhân?
- 派 人 前往 督察
- phái người đi đôn đốc.
- 人脉 是 成功 的 关键
- Mối quan hệ là chìa khóa của thành công.
- 脉脉含情
- ánh mắt đưa tình.
- 含情脉脉
- tình tứ.
- 姑娘 脉脉 不得 语
- Hai người họ nhìn nhau đầy tình tứ.
- 他 脉脉 地 看着 他
- Cô ấy nhìn anh ấy một cách đầy tình ý.
- 人们 通常 认为 基督 时代 是从 耶稣 出世 开始 算起 的
- Người ta thường cho rằng thời kỳ Cơ đốc giáo bắt đầu từ khi Giêsu ra đời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 督脉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 督脉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm督›
脉›