Đọc nhanh: 督署 (đốc thự). Ý nghĩa là: nha môn tổng đốc.
Ý nghĩa của 督署 khi là Danh từ
✪ nha môn tổng đốc
总督衙门
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 督署
- 总公司 监督 子公司
- Công ty mẹ giám sát công ty con.
- 她 负责 署 安排 会议
- Cô ấy chịu trách nhiệm sắp xếp cuộc họp.
- 他 负责 监督 工地 的 安全
- Anh ấy phụ trách giám sát an toàn công trường.
- 组长 督工 不 停歇
- Trưởng nhóm giám sát công việc không nghỉ.
- 我 可是 基督徒
- Tôi là một phụ nữ theo đạo thiên chúa.
- 我主 耶稣基督
- Chúa và Cứu Chúa của tôi, Chúa Giêsu Kitô.
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 基督教徒 的 盛会
- Triển lãm thông công Cơ đốc giáo!
- 基督教徒 信奉 上帝
- Tín đồ đạo Cơ Đốc thờ Thượng Đế.
- 你 还是 一个 基督徒 吗
- Bạn vẫn là một Cơ đốc nhân?
- 派 人 前往 督察
- phái người đi đôn đốc.
- 他们 部署 了 方案
- Họ đã sắp xếp phương án.
- 官署 里 有 很多 文件
- Trong cơ quan chính phủ có nhiều tài liệu.
- 我们 签署 了 契约
- Chúng tôi đã ký hợp đồng.
- 总监 监督 了 整个 项目 进展
- Giám đốc đã giám sát tiến độ toàn bộ dự án.
- 公司 在 招聘 财务监督
- Công ty đang tuyển giám sát viên tài chính.
- 专员公署
- chuyên viên công sở.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 多谢 你 基督徒 般的 宽容
- Đó là rất Cơ đốc của bạn.
- 环境署 考虑 豁免 一些 国家 禁用 列管 溴化 甲烷
- UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 督署
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 督署 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm督›
署›