鹘鸠 gǔ jiū

Từ hán việt: 【cốt cưu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鹘鸠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cốt cưu). Ý nghĩa là: chim cốt cưu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鹘鸠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鹘鸠 khi là Danh từ

chim cốt cưu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹘鸠

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鹘鸠

Hình ảnh minh họa cho từ 鹘鸠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹘鸠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiū
    • Âm hán việt: Cưu
    • Nét bút:ノフノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNPYM (大弓心卜一)
    • Bảng mã:U+9E20
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin: Gú , Gǔ , Hú
    • Âm hán việt: Cốt , Hốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBPYM (月月心卜一)
    • Bảng mã:U+9E58
    • Tần suất sử dụng:Thấp