Hán tự: 睖
Đọc nhanh: 睖 (lăng). Ý nghĩa là: trợn mắt; trừng mắt. Ví dụ : - 她狠狠地睖了他一眼。 cô ấy căm giận trừng mắt nhìn anh ta.
Ý nghĩa của 睖 khi là Động từ
✪ trợn mắt; trừng mắt
睁大眼睛注视,表示不满意
- 她 狠狠 地 睖 了 他 一眼
- cô ấy căm giận trừng mắt nhìn anh ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睖
- 立 睖 着眼
- trợn mắt lên.
- 睖 睁 着 眼睛
- trố mắt ra mà nhìn.
- 她 狠狠 地 睖 了 他 一眼
- cô ấy căm giận trừng mắt nhìn anh ta.
- 他 想起 这件 事 , 后怕 得 头发 根子 都 立 睖 起来
- anh ấy nghĩ đến chuyện này tóc gáy dựng cả lên.
Hình ảnh minh họa cho từ 睖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 睖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm