Hán tự: 眢
Đọc nhanh: 眢 (oan.uyên). Ý nghĩa là: mắt khô trũng, khô cạn; khô kiệt. Ví dụ : - 眢井(干枯的井)。 giếng khô
Ý nghĩa của 眢 khi là Tính từ
✪ mắt khô trũng
眼睛干枯下陷
✪ khô cạn; khô kiệt
枯竭
- 眢 井 ( 干枯 的 井 )
- giếng khô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眢
- 眢 井 ( 干枯 的 井 )
- giếng khô
Hình ảnh minh họa cho từ 眢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm眢›