Đọc nhanh: 真空计 (chân không kế). Ý nghĩa là: dụng cụ đo chân không; chân không kế.
Ý nghĩa của 真空计 khi là Danh từ
✪ dụng cụ đo chân không; chân không kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真空计
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 这 设计 妙真 巧妙
- Thiết kế này thật tinh tế.
- 消灭 计划生育 宣传 的 空白点
- loại bỏ những điểm thiếu sót trong kế hoạch tuyên truyền kế hoạch hoá gia đình.
- 真空管
- đèn chân không
- 我 不是 说 她 真 在 外层空间 这 只是 打个比方
- Tôi không nói rằng cô ấy thực sự ở không gian ngoài - đó chỉ là một ví dụ.
- 他 的 计划 真牛 !
- Kế hoạch của anh ấy thật tuyệt!
- 凝汽器 真空 变化 时
- Chân không bình ngưng thay đổi
- 真空 般 状态 压强 明显 比 大气压 强低 得 多 的 空间
- Không gian có trạng thái áp suất giảm rõ rệt so với áp suất khí quyển, giống như trong trạng thái hút chân không.
- 光 空口 说 不行 , 得 真抓实干
- chỉ toàn là nói suông thôi chứ không làm, phải nắm lấy cái thiết thực mà làm.
- 我 觉得 南航 真 应该 多 招些 机上 警察 而 不是 空少 空姐
- Tôi nghĩ China Southern thực sự nên tuyển thêm cảnh sát thay vì tiếp viên hàng không
- 黄昏 的 天空 真 美
- Bầu trời hoàng hôn thật đẹp.
- 没有 相应 的 措施 , 计划 就 会 成为 架空 的 东西
- không có biện pháp tương ứng, thì kế hoạch sẽ thành không tưởng.
- 他 抽空 给 我们 讲解 计划
- Anh ấy dành thời gian giải thích kế hoạch cho chúng tôi.
- 古代 轻功 是 真实 纯 在 的 但 不 可能 御空 飞行 那么 夸张
- Khinh công cổ đại chân chính thuần khiết nhưng không thể bay trên không trung phóng đại như vậy.
- 清新 的 空气 真 好
- Không khí trong lành thật tuyệt.
- 我们 认真执行 计划
- Chúng tôi nghiêm túc thực hiện kế hoạch.
- 他 认真 审视 了 整个 计划
- Anh ấy xem xét kỹ toàn bộ kế hoạch.
- 我 的 计划 竟然 落空 了
- Kế hoạch của tôi vậy mà lại thất bại rồi.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 真空计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 真空计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm真›
空›
计›