Đọc nhanh: 眉来眼去 (mi lai nhãn khứ). Ý nghĩa là: mắt đi mày lại; đầu mày cuối mắt; liếc ngang liếc dọc; liếc mắt đưa tình, nháy nhau.
Ý nghĩa của 眉来眼去 khi là Thành ngữ
✪ mắt đi mày lại; đầu mày cuối mắt; liếc ngang liếc dọc; liếc mắt đưa tình
形容以眉眼传情
✪ nháy nhau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眉来眼去
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 勤劳 的 蜜蜂 飞来飞去
- Những con ong chăm chỉ bay qua bay lại.
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 他们 俩 又 抓挠 起来 了 , 你 赶快 去 劝劝 吧
- hai đứa nó lại đánh nhau rồi, anh đến can đi!
- 他 悄悄 擦 去 眼泪
- Anh ấy lặng lẽ lau đi nước mắt.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 与其 你 去 , 莫如 他来
- nếu để anh đi thì chi bằng chờ hắn đến.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 放眼 未来
- nhìn về tương lai
- 横眉竖眼
- trợn mắt nhìn trừng trừng.
- 浓眉大眼
- mắt to mày rậm.
- 你 若 来斯 我 去
- Nếu bạn đến thì tôi đi.
- 来去自由
- tự do đi lại.
- 他 用 眼睛 暗示 我 , 让 我 走 去
- Anh ta đưa mắt ra hiệu ngầm bảo tôi lảng ra chỗ khác
- 眼睛 都 凹 进去 了
- Mắt đều bị lõm vào.
- 它 眼睛 慢慢 凸出来 了
- Mắt của nó dần dần lồi ra.
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 这鱼 游来游去 , 我 根本 捉 不住
- Còn cá này bơi đi bơi lại, tôi không thể bắt được nó.
- 我 本来 是 要 去 里 约 参加 奥运会 的
- Tôi đã đến Thế vận hội Rio.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 眉来眼去
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眉来眼去 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm去›
来›
眉›
眼›