Đọc nhanh: 盼复 (phán phục). Ý nghĩa là: mong đợi câu trả lời của bạn (kiểu epistolary).
Ý nghĩa của 盼复 khi là Động từ
✪ mong đợi câu trả lời của bạn (kiểu epistolary)
expecting your reply (epistolary style)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盼复
- 复方 阿司匹林
- as-pi-rin tổng hợp
- 民族 复兴
- phục hưng dân tộc
- 克复 失地
- giành lại những vùng đất bị mất.
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 父母 反复 地 劝说 他
- Cha mẹ đã nhiều lần khuyên anh ấy.
- 反复 咏叹
- ngâm đi ngâm lại nhiều lần.
- 她 埋怨 我 没 及时 回复
- Cô ấy trách tôi không trả lời kịp thời.
- 埃德 还 没有 回复
- Chưa có phản hồi từ Ed.
- 及时 复信
- thư trả lời đúng lúc
- 复旧如初
- khôi phục lại như ban đầu
- 反对 复活 军国主义
- phản đối làm phục sinh chủ nghĩa quân phiệt.
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 我 还 盼 着 有点 语言障碍 呢
- Tôi đã hy vọng một rào cản ngôn ngữ.
- 奴盼 与 君 相守
- Thiếp mong được ở bên chàng.
- 健康 尚未 恢复
- Sức khoẻ chưa hồi phục.
- 他 已经 康复 了
- Anh ấy đã khỏi bệnh rồi.
- 他 身体 还 没 康复
- Anh ấy vẫn chưa hồi phục.
- 我 盼望 她 很快 会 恢复健康
- Tôi hy vọng cô ấy sẽ nhanh chóng hồi phục sức khỏe.
- 这个 问题 的 根源 很 复杂
- Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盼复
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盼复 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm复›
盼›