Đọc nhanh: 相邻 (tướng lân). Ý nghĩa là: liền kề, láng giềng, xóm.
Ý nghĩa của 相邻 khi là Động từ
✪ liền kề
adjacent
✪ láng giềng
neighbor
✪ xóm
互相接近
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相邻
- 相互 斗殴
- đánh nhau
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 何其 相似乃尔
- Sao mà giống như nhau thế!
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 妹妹 有时 相当 皮
- Em gái đôi khi khá nghịch ngợm.
- 佛教 里 讲 的 相
- Tướng mạo được giảng trong Phật giáo.
- 林 相 整齐
- bề mặt rừng ngay ngắn
- 相片 册子
- quyển hình; album; tập ảnh chụp
- 拜相
- Tôn làm thừa tướng.
- 我 和 邻居 相处 得 很 融洽
- Tôi sống hòa hợp với hàng xóm.
- 邻里 之间 应该 和睦相处
- Hàng xóm nên sống hòa thuận với nhau.
- 戌 和 亥 是 相邻 的 地支
- Tuất và hợi là hai địa chi liền kề nhau.
- 邻里 之间 要 互相 照应
- Đồng hương nên chăm sóc lẫn nhau.
- 我们 和 邻居 相处 得 很 好
- Chúng tôi sống hòa thuận với hàng xóm.
- 这个 事件 的 真相 令人震惊
- Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 相邻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 相邻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm相›
邻›