Đọc nhanh: 相容 (tướng dung). Ý nghĩa là: tương thích, thích hợp, khoan dung (lẫn nhau).
Ý nghĩa của 相容 khi là Động từ
✪ tương thích
compatible
✪ thích hợp
consistent
✪ khoan dung (lẫn nhau)
to tolerate (each other)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相容
- 相互 斗殴
- đánh nhau
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 何其 相似乃尔
- Sao mà giống như nhau thế!
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 佛教 里 讲 的 相
- Tướng mạo được giảng trong Phật giáo.
- 林 相 整齐
- bề mặt rừng ngay ngắn
- 夫妻 之间 需要 互相 包容
- Vợ chồng cần phải bao dung lẫn nhau.
- 这 两本书 的 内容 相同
- Nội dung của hai cuốn sách này giống nhau.
- 冰炭 不相容 ( 比喻 两种 对立 的 事物 不能 并存 )
- kỵ nhau như nước với lửa (băng và than không thể dung hợp)
- 阳光 的 人 很 容易 相处
- Người có tính cách lạc quan dễ hòa đồng.
- 我们 要 学会 互相 容忍
- Chúng ta cần học cách tha thứ lẫn nhau.
- 题目 要 与 内容 相吻合
- Tiêu đề phải phù hợp với nội dung.
- 颜色 相似 的 衣服 很 容易 混淆
- Quần áo có màu sắc tương tự rất dễ bị nhầm lẫn.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
- 她 的 笑容 好 不 迷人 !
- Nụ cười của cô ấy thật quyến rũ!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 相容
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 相容 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm容›
相›