Đọc nhanh: 直觉性 (trực giác tính). Ý nghĩa là: trực giác.
Ý nghĩa của 直觉性 khi là Danh từ
✪ trực giác
intuitiveness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直觉性
- 暂且 不要 考虑 你 从 直觉 上 憎恶 他 这 一 因素
- Tạm thời hãy bỏ qua yếu tố mà bạn ghét anh ta dựa trên trực giác.
- 她 信赖 自己 的 直觉
- Cô ấy tin vào trực giác của mình.
- 生性 直率
- tính tình thẳng thắn.
- 性情 直爽
- tính tình ngay thẳng
- 警觉性
- tính cảnh giác.
- 他 是 个 直性子 人 , 办起 事来 总是 那么 脆快
- anh ta là một người thẳng tính, làm việc bao giờ cũng dứt khoát như thế.
- 他 性格 一直 很易 和
- Tính cách của anh ấy luôn rất ôn hòa.
- 他 的 性格 侃直
- Tính cách anh ấy ngay thẳng.
- 她 性格 直率 且 坦诚
- Tính cách của cô ấy thẳng thắn và chân thành.
- 我们 觉得 他 得 了 病毒性 感染
- Chúng tôi tin rằng anh ấy đã bị nhiễm virus.
- 他 是 个 直性 人 , 有 什么 说 什么
- anh ấy là người thẳng tính, có gì nói nấy.
- 她 性格 梗直 不 做作
- Tính cách cô ấy thẳng thắn và không giả tạo.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 他 的 直觉 有点 迟钝
- Trực giác của anh ấy hơi chậm chạp.
- 我 喜欢 他 这种 直性子 的 人
- Tôi thích kiểu người bộc trực như anh ấy.
- 他 凭直觉 认为 她 说 的 是 谎话
- Anh ta cảm thấy bằng trực giác rằng cô ấy đang nói dối.
- 直到 他 回来 , 我 才 睡觉
- Mãi khi anh ấy quay lại, tôi mới đi ngủ.
- 你 觉得 直发 好看 吗 ?
- Cậu thấy tóc thẳng đẹp không?
- 她 的 性格 非常 鲠直
- Tính cách của cô ấy rất chính trực.
- 我要 做 亲子鉴定 , 我 一直 觉得 我 是 垃圾堆 里 捡 来 的
- Con phải đi làm xét nghiệm ADN thôi, con cứ nghĩ rằng mình được nhặt từ bãi rác về.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 直觉性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 直觉性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
直›
觉›