Từ hán việt: 【di.dị.sỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (di.dị.sỉ). Ý nghĩa là: Hu Di (tên huyện ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Hu Di (tên huyện ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc)

盱眙,地名,在江苏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 眙

Hình ảnh minh họa cho từ 眙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Chì , Dèng , Yí
    • Âm hán việt: Di , Dị , Sỉ
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUIR (月山戈口)
    • Bảng mã:U+7719
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp