Đọc nhanh: 盟主 (minh chủ). Ý nghĩa là: minh chủ (người hoặc nước đứng đầu một liên minh).
Ý nghĩa của 盟主 khi là Danh từ
✪ minh chủ (người hoặc nước đứng đầu một liên minh)
古代诸侯同盟中的领袖后代用来称一些集体活动的首领或倡导者
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盟主
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 她 哥哥 是 一名 主持人
- Anh trai cô là một người dẫn chương trình.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 他 来自 锡林郭勒盟
- Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.
- 河防 主力
- chủ lực phòng ngự Hoàng Hà
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 那俩 是 盟 弟兄
- Hai người đó là anh em kết nghĩa.
- 他们 曾 是 盟兄弟
- Họ từng là anh em kết nghĩa.
- 咱俩 结为 盟兄弟 吧
- Chúng ta kết thành anh em kết nghĩa đi.
- 工农联盟 是 我们 建成 社会主义 的 基石
- liên minh công nông là nền tảng để chúng ta xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盟主
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盟主 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
盟›