Đọc nhanh: 盘根错节 (bàn căn thác tiết). Ý nghĩa là: rắc rối khó gỡ; rắc rối phức tạp; cành lá đan chen khó gỡ.
Ý nghĩa của 盘根错节 khi là Thành ngữ
✪ rắc rối khó gỡ; rắc rối phức tạp; cành lá đan chen khó gỡ
树根盘绕,木节交错比喻事情繁难复杂,不易解决
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘根错节
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 查尔斯 做 得 没错
- Charles có ý tưởng đúng.
- 耳根清净
- thanh tịnh không bị quấy rầy.
- 变节 附逆
- mất khí tiết theo bọn phản nghịch.
- 氨根
- Gốc a-mô-ni-ắc
- 命根子
- mạng sống
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 追根究底
- truy tìm nguồn gốc
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 这盘 鱼冻 儿 味道 真不错
- Đĩa cá đông lạnh này mùi vị thật không tệ.
- 音符 串错 了 节奏
- Nốt nhạc làm sai nhịp điệu.
- 根据 情节 轻重 分别 处理
- căn cứ vào tình tiết nặng nhẹ mà xử lí khác nhau.
- 山岭 盘亘 交错
- núi đồi nối tiếp nhau.
- 这根 肠 味道 不错
- Cái xúc xích này có vị ngon.
- 这根 棍子 断成 三 圪节 了
- cây gậy này gảy thành ba đoạn.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盘根错节
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盘根错节 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm根›
盘›
节›
错›