Đọc nhanh: 益趋 (ích xu). Ý nghĩa là: ngày càng, nhiều hơn và nhiều hơn nữa.
Ý nghĩa của 益趋 khi là Danh từ
✪ ngày càng
increasingly
✪ nhiều hơn và nhiều hơn nữa
more and more
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 益趋
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 趋附权贵
- bám lấy quyền thế.
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 他 疾趋而过
- Anh ta vội vàng đi qua.
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 她 的 劝告 大有益处
- Lời khuyên của cô ấy rất có ích.
- 日趋 繁荣
- ngày càng hướng tới sự phồn vinh.
- 经济 日趋 繁荣
- Kinh tế ngày một hưng thịnh.
- 心情 逐渐 趋艾稳
- Tâm trạng dần dần ổn định.
- 溺爱 子女 , 非徒 无益 , 而且 有害
- quá yêu chiều con cái, chẳng những không có ích, mà còn có hại.
- 交通拥堵 日益频繁
- Tình trạng tắc đường ngày càng gia tăng.
- 参茶 对 健康 有益
- Trà nhân sâm tốt cho sức khỏe.
- 气功 对 健康 有益
- Khí công có lợi cho sức khỏe.
- 运动 对 健康 有益
- thể thao có lợi cho sức khoẻ.
- 运动 有益 身体健康
- Vận động có ích cho sức khỏe.
- 茶油 对 健康 有 益处
- Dầu trà có lợi cho sức khỏe.
- 查韦斯 总统 在 这里 存在 利益冲突
- Tổng thống Chavez có xung đột lợi ích ở đây.
- 保护 权益 是 我们 的 责任
- Bảo vệ quyền lợi là trách nhiệm của chúng ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 益趋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 益趋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm益›
趋›