盈虚 yíng xū

Từ hán việt: 【doanh hư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "盈虚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (doanh hư). Ý nghĩa là: tròn và khuyết (mặt trăng), lỗ lãi; lời lỗ, doanh hư.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 盈虚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 盈虚 khi là Tính từ

tròn và khuyết (mặt trăng)

指月亮的圓和缺。

lỗ lãi; lời lỗ

指賺錢或賠本。

doanh hư

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盈虚

  • - 夏洛克 xiàluòkè · 福尔摩斯 fúěrmósī shì 虚构 xūgòu de 角色 juésè

    - Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.

  • - 财富 cáifù zài yíng

    - Tài sản đang dần tăng lên.

  • - 泰勒 tàilè 名不虚传 míngbùxūchuán

    - Taylor đúng với đại diện của anh ấy.

  • - 虚荣心 xūróngxīn

    - lòng chuộng hư vinh

  • - 羡慕 xiànmù 虚荣 xūróng

    - ao ước hư vinh

  • - 爱慕 àimù 虚荣 xūróng

    - ham đua đòi; thích làm dáng

  • - 不慕 bùmù 虚荣 xūróng

    - không chuộng hư vinh

  • - 总是 zǒngshì 追求 zhuīqiú 虚荣 xūróng

    - Anh ta luôn theo đuổi hư vinh.

  • - 虚荣 xūróng ràng rén 变得 biànde 自私 zìsī

    - Hư vinh khiến người ta trở nên ích kỷ.

  • - bèi 虚荣心 xūróngxīn suǒ 迷惑 míhuo

    - Cô ấy bị lòng tham mê hoặc.

  • - 虚荣 xūróng 无法 wúfǎ 带来 dàilái 幸福 xìngfú

    - Hư vinh không thể mang lại hạnh phúc.

  • - xiǎng 利用 lìyòng de 虚荣心 xūróngxīn ma

    - Chơi với sự phù phiếm của tôi?

  • - 虚荣心 xūróngxīn 左右 zuǒyòu le de 生活 shēnghuó

    - Lòng ham hư vinh đã thao túng cuộc đời anh ta.

  • - 探听虚实 tàntīngxūshí

    - dò xét thực hư

  • - 探听虚实 tàntīngxūshí

    - thám thính thực hư

  • - 荷叶 héyè shàng 露珠 lùzhū 盈盈 yíngyíng

    - những hạt sương trên lá sen trong suốt.

  • - jīng 途经 tújīng hǎo 其人 qírén 爱戴 àidài 教授 jiàoshòu 自己 zìjǐ de rén 虚心 xūxīn xiàng 他们 tāmen 求教 qiújiào

    - Yêu thương chân thành.

  • - 总是 zǒngshì dài 虚伪 xūwěi de 面具 miànjù

    - Anh ta luôn đeo mặt nạ giả tạo.

  • - 虚度年华 xūdùniánhuá

    - lãng phí thì giờ; để năm tháng trôi qua vô ích.

  • - 认为 rènwéi 这些 zhèxiē 凶器 xiōngqì shì 死者 sǐzhě 虚荣心 xūróngxīn de 象征 xiàngzhēng

    - Anh ta coi những vũ khí này là biểu tượng cho sự phù phiếm của nạn nhân.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 盈虚

Hình ảnh minh họa cho từ 盈虚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盈虚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+4 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Doanh
    • Nét bút:フノフ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NSBT (弓尸月廿)
    • Bảng mã:U+76C8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+5 nét)
    • Pinyin: Qū , Xū
    • Âm hán việt: , Khư
    • Nét bút:丨一フノ一フ丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPTC (卜心廿金)
    • Bảng mã:U+865A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao