盈缺 yíng quē

Từ hán việt: 【doanh khuyết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "盈缺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (doanh khuyết). Ý nghĩa là: vơi đầy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 盈缺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

vơi đầy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盈缺

  • - 财富 cáifù zài yíng

    - Tài sản đang dần tăng lên.

  • - 努力 nǔlì 弥缺 míquē 不足 bùzú

    - Hãy cố gắng bù đắp những thiếu sót.

  • - 缺德 quēdé huà

    - lời lẽ thiếu đạo đức.

  • - zhēn 缺德 quēdé

    - thật là thiếu đạo đức.

  • - 缺德事 quēdéshì

    - việc làm thiếu đạo đức.

  • - 荷叶 héyè shàng 露珠 lùzhū 盈盈 yíngyíng

    - những hạt sương trên lá sen trong suốt.

  • - yīn bìng 缺勤 quēqín

    - nghỉ làm vì bị bệnh.

  • - 资金 zījīn 缺乏 quēfá 阻碍 zǔài le 项目 xiàngmù 进展 jìnzhǎn

    - Thiếu vốn đã cản trở tiến độ của dự án.

  • - 缺乏 quēfá 资金 zījīn 成为 chéngwéi le 项目 xiàngmù de 阻碍 zǔài

    - Thiếu vốn đã trở thành rào cản của dự án.

  • - 经费 jīngfèi 短缺 duǎnquē

    - thiếu kinh phí

  • - 缺乏 quēfá 睡眠 shuìmián 危害 wēihài 健康 jiànkāng

    - Thiếu ngủ không tốt cho sức khỏe.

  • - 缺乏 quēfá 休息 xiūxī

    - Thiếu sự nghỉ ngơi.

  • - 花香 huāxiāng 盈满 yíngmǎn 庭院 tíngyuàn

    - Hương hoa tràn đầy san vườn.

  • - 鼻子 bízi 受伤 shòushāng 严重 yánzhòng 大量 dàliàng 软组织 ruǎnzǔzhī 缺损 quēsǔn

    - Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.

  • - 缺乏 quēfá 临场经验 línchǎngjīngyàn

    - thiếu kinh nghiệm trường thi.

  • - 方案 fāngàn yǒu 明显 míngxiǎn 缺陷 quēxiàn

    - Phương án có thiếu sót rõ ràng.

  • - 代沟 dàigōu de 根本原因 gēnběnyuányīn shì 缺乏 quēfá 沟通 gōutōng

    - Nguyên nhân sâu xa của khoảng cách thế hệ là thiếu giao tiếp.

  • - 盘中 pánzhōng 食物 shíwù 盈余 yíngyú

    - Trong đĩa có thừa thức ăn.

  • - 缝合 fénghé 心室 xīnshì 中膈 zhōnggé 缺损 quēsǔn

    - Đóng khiếm khuyết vách ngăn.

  • - 这个 zhègè 商品 shāngpǐn hěn 稀缺 xīquē 很难 hěnnán mǎi dào

    - Sản phẩm này rất hiếm, khó mua được.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 盈缺

Hình ảnh minh họa cho từ 盈缺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盈缺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+4 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Doanh
    • Nét bút:フノフ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NSBT (弓尸月廿)
    • Bảng mã:U+76C8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+4 nét)
    • Pinyin: Quē
    • Âm hán việt: Khuyết
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUDK (人山木大)
    • Bảng mã:U+7F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao