Hán tự: 盂
Đọc nhanh: 盂 (vu). Ý nghĩa là: ống; lọ. Ví dụ : - 水盂 lọ nước. - 痰盂 ống nhổ
Ý nghĩa của 盂 khi là Danh từ
✪ ống; lọ
(盂儿) 盛液体的敞口器具
- 水盂
- lọ nước
- 痰盂
- ống nhổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盂
- 水盂
- lọ nước
- 和尚 的 钵盂 很 干净
- Bình bát của nhà sư rất sạch.
- 痰盂
- ống nhổ
Hình ảnh minh họa cho từ 盂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm盂›