皇储 huángchǔ

Từ hán việt: 【hoàng trừ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "皇储" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoàng trừ). Ý nghĩa là: hoàng trừ (người được xác định sẽ thừa kế ngôi vua).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 皇储 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 皇储 khi là Danh từ

hoàng trừ (người được xác định sẽ thừa kế ngôi vua)

确定的继承皇位的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇储

  • - 属于 shǔyú 皇室 huángshì 家族 jiāzú

    - Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.

  • - 富埒 fùliè 皇室 huángshì

    - con cháu vua chúa được hưởng phú quý như nhau.

  • - 皇皇 huánghuáng 文告 wéngào

    - văn kiện lớn

  • - 皇亲国戚 huángqīnguóqī

    - hoàng thân quốc thích

  • - 可惜 kěxī 萨姆 sàmǔ 一家 yījiā zài 皇室 huángshì 维埃拉 wéiāilā 度假 dùjià

    - Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.

  • - 沙皇 shāhuáng shì 俄罗斯 éluósī de 皇帝 huángdì

    - Sa hoàng là hoàng đế của Nga.

  • - nǎi 上古 shànggǔ 之皇 zhīhuáng

    - Phục Hy là Hoàng đế thười cổ đại.

  • - 仓皇 cānghuáng 逃命 táomìng

    - vội vàng thoát thân

  • - 皇上 huángshàng 称呼 chēnghū wèi 爱卿 àiqīng

    - Hoàng đế gọi ông ta là ái khanh.

  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 跟随 gēnsuí 酒神 jiǔshén 巴克斯 bākèsī 意大利 yìdàlì 教皇 jiàohuáng

    - Chúng ta nên đi với tư cách là Bacchus và Sergius.

  • - 神色张皇 shénsèzhānghuáng

    - sắc mặt kinh hoàng

  • - 皇上 huángshàng 幸临 xìnglín 江南 jiāngnán

    - Hoàng thượng vi hành đến Giang Nam.

  • - 这张 zhèzhāng 存储卡 cúnchǔkǎ

    - Đang tải lên thẻ nhớ này

  • - 皇姑屯 huánggūtún ( zài 辽宁 liáoníng )

    - Hoàng Cô Đồn (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.)

  • - 富丽堂皇 fùlìtánghuáng

    - lộng lẫy đường hoàng

  • - 富丽堂皇 fùlìtánghuáng

    - to đẹp đàng hoàng

  • - bǐng chéng 皇上 huángshàng 明察 míngchá

    - trình hoàng thượng minh xét

  • - 活期储蓄 huóqīchǔxù

    - gởi tiết kiệm không kỳ hạn.

  • - 储藏量 chǔcángliàng

    - trữ lượng.

  • - zài 皇后区 huánghòuqū dōu néng 听见 tīngjiàn

    - Tôi có thể nghe thấy tiếng cô ấy từ Queens.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 皇储

Hình ảnh minh họa cho từ 皇储

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皇储 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin: Chú , Chǔ
    • Âm hán việt: Trừ , Trữ
    • Nét bút:ノ丨丶フ一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIVA (人戈女日)
    • Bảng mã:U+50A8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+4 nét)
    • Pinyin: Huáng , Wǎng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HAMG (竹日一土)
    • Bảng mã:U+7687
    • Tần suất sử dụng:Rất cao