百纳衣 bǎi nà yī

Từ hán việt: 【bách nạp y】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "百纳衣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bách nạp y). Ý nghĩa là: Cái áo ghép bằng trăm mảnh vải khác nhau; đủ màu sắc; của các vị tăng thời cổ..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 百纳衣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 百纳衣 khi là Danh từ

Cái áo ghép bằng trăm mảnh vải khác nhau; đủ màu sắc; của các vị tăng thời cổ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百纳衣

  • - 头像 tóuxiàng 挂衣架 guàyījià shòu 巴巴 bābā de bàn

    - Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?

  • - xiǎng bèi 发配 fāpèi dào 西伯利亚 xībólìyà yùn 衣服 yīfú ma

    - Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?

  • - 汗水 hànshuǐ 湿透 shītòu 衣衫 yīshān

    - lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.

  • - 汗水 hànshuǐ 渗透 shèntòu le 衣服 yīfú

    - Mồ hôi thấm vào quần áo.

  • - 不能 bùnéng 百分之百 bǎifēnzhībǎi 肯定 kěndìng

    - Tôi không thể chắc chắn 100%.

  • - 百合 bǎihé 孙长 sūnzhǎng chū le 绿叶 lǜyè

    - Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.

  • - shì 乔治 qiáozhì · 萧伯纳 xiāobónà 英国 yīngguó 剧作家 jùzuòjiā

    - Đó là George Bernard Shaw.

  • - 斯穆 sīmù 森给 sēngěi 增加 zēngjiā le 一个 yígè 百分点 bǎifēndiǎn

    - Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 两百块 liǎngbǎikuài 出头 chūtóu

    - Chiếc áo này hơn hai trăm đồng.

  • - 百衲衣 bǎinàyī

    - áo vá trăm mảnh.

  • - 妈妈 māma 衣服 yīfú 纳进 nàjìn le 衣柜 yīguì

    - Mẹ bỏ quần áo vào trong tủ quần áo.

  • - 鹑衣百结 chúnyībǎijié

    - quần áo tả tơi, vá chằng vá đụp.

  • - 这些 zhèxiē 衣服 yīfú 一共 yīgòng 五百块 wǔbǎikuài

    - Những bộ quần áo này tổng cộng 500 tệ.

  • - 他花 tāhuā le 几百 jǐbǎi 英镑 yīngbàng mǎi 衣服 yīfú

    - Anh ta bỏ ra hàng trăm bảng để mua quần áo.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 三百元 sānbǎiyuán

    - Chiếc áo này 300 đồng.

  • - 这件 zhèjiàn 毛衣 máoyī 百把 bǎibǎ 块钱 kuàiqián

    - Cái áo len này gần 100 tệ.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 四百多 sìbǎiduō 真够 zhēngòu guì de

    - Cái áo này hơn bốn trăm, thật là đắt.

  • - yào 解百 jiěbǎi 还是 háishì 西拉 xīlā

    - Vậy bạn muốn cabernet hay shiraz?

  • - 妈妈 māma 纳着 nàzhe 衣服 yīfú shàng de 破洞 pòdòng

    - Mẹ vá lỗ thủng trên quần áo.

  • - mǎi le 一些 yīxiē xīn de 衣服 yīfú

    - Cô ấy đã mua một số quần áo mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 百纳衣

Hình ảnh minh họa cho từ 百纳衣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百纳衣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+1 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Mò
    • Âm hán việt: , Bách , Mạch
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MA (一日)
    • Bảng mã:U+767E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nạp
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOB (女一人月)
    • Bảng mã:U+7EB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao