Đọc nhanh: 百纳衣 (bách nạp y). Ý nghĩa là: Cái áo ghép bằng trăm mảnh vải khác nhau; đủ màu sắc; của các vị tăng thời cổ..
Ý nghĩa của 百纳衣 khi là Danh từ
✪ Cái áo ghép bằng trăm mảnh vải khác nhau; đủ màu sắc; của các vị tăng thời cổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百纳衣
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 这件 衣服 两百块 出头
- Chiếc áo này hơn hai trăm đồng.
- 百衲衣
- áo vá trăm mảnh.
- 妈妈 把 衣服 纳进 了 衣柜
- Mẹ bỏ quần áo vào trong tủ quần áo.
- 鹑衣百结
- quần áo tả tơi, vá chằng vá đụp.
- 这些 衣服 一共 五百块
- Những bộ quần áo này tổng cộng 500 tệ.
- 他花 了 几百 英镑 买 衣服
- Anh ta bỏ ra hàng trăm bảng để mua quần áo.
- 这件 衣服 三百元
- Chiếc áo này 300 đồng.
- 这件 毛衣 百把 块钱
- Cái áo len này gần 100 tệ.
- 这件 衣服 四百多 , 真够 贵 的
- Cái áo này hơn bốn trăm, thật là đắt.
- 要 解百 纳 还是 西拉
- Vậy bạn muốn cabernet hay shiraz?
- 妈妈 纳着 衣服 上 的 破洞
- Mẹ vá lỗ thủng trên quần áo.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 百纳衣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百纳衣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm百›
纳›
衣›