Đọc nhanh: 白眉地鸫 (bạch mi địa đông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim hét Siberia (Geokichla sibirica).
Ý nghĩa của 白眉地鸫 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Chim hét Siberia (Geokichla sibirica)
(bird species of China) Siberian thrush (Geokichla sibirica)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白眉地鸫
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 心地 坦白
- lòng dạ thực thà
- 白茬 地
- đất (ruộng) bỏ trống
- 白地 黑子 的 木牌
- Cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.
- 村子 被 烧成 一片 白地
- thôn làng bị thiêu cháy thành bình địa
- 她 无奈 地白 了 他 一眼
- Cô ấy bất lực liếc anh ta một cái.
- 深秋 早晨 无边无际 的 白雾 笼罩着 大地
- Buổi sáng cuối thu, những giọt sương trắng mênh mông bao trùm lấy mặt đất.
- 白天黑夜 不停 地 施工
- ngày đêm không ngừng thi công.
- 谁 也 不能 平白 地 责怪 你
- Ai cũng không thể trách anh không duyên cớ.
- 留有 一块 白地 准备 种 白菜
- chừa mảnh đất trống chuẩn bị trồng cải trắng
- 他 坦白 地 承认 问题
- Anh ấy đã thẳng thắn thừa nhận vấn đề.
- 望 北方 雪地 白茫茫
- Nhìn về phía bắc tuyết trắng xóa.
- 她 生气 地白 了 我 一眼
- Cô ấy tức giận lườm tôi một cái.
- 白杨树 迎风 飒飒 地响
- bạch dương rì rào trong gió.
- 大地 被霜白 覆盖 一片
- Đất được phủ một lớp sương trắng.
- 她 直接 地 拒绝 我 的 表白
- Anh ấy trực tiếp từ chối lời tỏ tình của tôi.
- 你 要 坦白 地 告诉 我 真相
- Bạn phải thẳng thắn nói với tôi sự thật.
- 冬天 降临 , 白雪 覆盖 大地
- Mùa đông đến, tuyết trắng bao phủ mặt đất.
- 白唇鹿 在 这个 地区 很 罕见
- Loài hươu môi trắng rất hiếm thấy trong khu vực này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白眉地鸫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白眉地鸫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
白›
眉›
鸫›