白晶晶 báijīngjīng

Từ hán việt: 【bạch tinh tinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "白晶晶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bạch tinh tinh). Ý nghĩa là: trắng tinh; trắng sáng; trắng loá.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 白晶晶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 白晶晶 khi là Tính từ

trắng tinh; trắng sáng; trắng loá

形容白而透亮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白晶晶

  • - 星星 xīngxing 散发 sànfà 晶芒 jīngmáng

    - Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.

  • - 小星星 xiǎoxīngxing 亮晶晶 liàngjīngjīng

    - ngôi sao nhỏ lấp lánh.

  • - 荷叶 héyè shàng gǔn zhe 亮晶晶 liàngjīngjīng de 水珠 shuǐzhū

    - Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.

  • - 荷叶 héyè shàng 凝聚 níngjù zhe 晶莹 jīngyíng de 露珠 lùzhū

    - trên mặt lá sen còn đọng lại những giọt sương long lanh.

  • - 晶莹剔透 jīngyíngtītòu

    - óng ánh long lanh

  • - 水晶 shuǐjīng 通体 tōngtǐ 透明 tòumíng

    - thuỷ tinh trong suốt.

  • - 基质 jīzhì mài 石嵌 shíqiàn yǒu 化石 huàshí huò 水晶 shuǐjīng de 固体 gùtǐ 物质 wùzhì

    - Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.

  • - 微型 wēixíng 晶体管 jīngtǐguǎn

    - bóng tinh thể cực nhỏ

  • - 亮晶晶 liàngjīngjīng de 露珠 lùzhū

    - hạt sương lấp lánh.

  • - 晶体管 jīngtǐguǎn

    - bóng đèn thuỷ tinh thể

  • - 析出 xīchū 结晶 jiéjīng

    - tách kết tinh

  • - 冰是 bīngshì 结晶 jiéjīng xiāng

    - Băng là trạng thái kết tinh.

  • - 这有 zhèyǒu 一块 yīkuài jīng

    - Có một tinh thể ở đây.

  • - 看到 kàndào 这个 zhègè 白色 báisè 晶状 jīngzhuàng 残渣 cánzhā méi

    - Bạn có thấy cặn kết tinh màu trắng này không?

  • - ràng 水晶球 shuǐjīngqiú

    - Bạn hỏi quả cầu pha lê

  • - 劳动 láodòng de 结晶 jiéjīng

    - kết quả lao động.

  • - de 珠宝 zhūbǎo hěn 晶莹 jīngyíng

    - Trang sức của cô ấy rất sáng.

  • - 湖面 húmiàn 泛着 fànzhe 晶辉 jīnghuī

    - Mặt hồ lấp lánh ánh sáng rực rỡ.

  • - jīng 有着 yǒuzhe 独特 dútè 结构 jiégòu

    - Tinh thể có cấu trúc độc đáo.

  • - 草上 cǎoshàng de 露珠 lùzhū 晶莹 jīngyíng 发亮 fāliàng

    - những hạt sương trên cỏ sáng óng ánh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 白晶晶

Hình ảnh minh họa cho từ 白晶晶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白晶晶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AAA (日日日)
    • Bảng mã:U+6676
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao