Đọc nhanh: 白军 (bạch quân). Ý nghĩa là: Bạch vệ hay Phong trào Da trắng, quân đội chống cộng sản chiến đấu chống lại những người Bolshevik trong Nội chiến Nga (1917-1922).
Ý nghĩa của 白军 khi là Danh từ
✪ Bạch vệ hay Phong trào Da trắng, quân đội chống cộng sản chiến đấu chống lại những người Bolshevik trong Nội chiến Nga (1917-1922)
White Guard or White Movement, anti-communist troops fighting against the Bolsheviks during the Russian Civil War (1917-1922)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白军
- 选美 亚军
- Giải nhì một cuộc thi sắc đẹp.
- 军队 驻扎 这里
- Quân đội đóng quân ở đây.
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 军用飞机
- máy bay quân sự.
- 可汗 指挥 着 大军
- Khắc Hãn chỉ huy đội quân.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 妈妈 在 熨烫 白衬衫
- Mẹ đang là áo sơ mi trắng.
- 拿 白薯 解饿
- ăn khoai lang cho đỡ đói.
- 他 曾 是 白军 的 一员
- Anh ấy từng là thành viên của Bạch vệ.
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白军
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白军 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm军›
白›