Hán tự: 癜
Đọc nhanh: 癜 (điến). Ý nghĩa là: bệnh ngoài da. Ví dụ : - 紫癜 hắc lào. - 白癜风 bệnh lang trắng; bệnh lang ben; bệnh bạch điến
Ý nghĩa của 癜 khi là Danh từ
✪ bệnh ngoài da
皮肤上长紫斑或白斑的病
- 紫癜
- hắc lào
- 白癜风
- bệnh lang trắng; bệnh lang ben; bệnh bạch điến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 癜
- 白癜风
- bệnh lang trắng; bệnh lang ben; bệnh bạch điến
- 紫癜
- hắc lào
Hình ảnh minh họa cho từ 癜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 癜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm癜›