Hán tự: 疠
Đọc nhanh: 疠 (lệ). Ý nghĩa là: dịch bệnh; ôn dịch, mụn nhọt; nhọt ác tính; ung nhọt. Ví dụ : - 疠疫。 bệnh dịch truyền nhiễm.
Ý nghĩa của 疠 khi là Danh từ
✪ dịch bệnh; ôn dịch
瘟疫
- 疠 疫
- bệnh dịch truyền nhiễm.
✪ mụn nhọt; nhọt ác tính; ung nhọt
瘟疮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疠
- 疠 疫
- bệnh dịch truyền nhiễm.
- 瘥疠 渐渐 消失 了
- Bệnh dịch dần dần biến mất.
- 村子 里 没有 瘥疠 了
- Trong làng không còn bệnh dịch nữa.
Hình ảnh minh họa cho từ 疠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm疠›