Đọc nhanh: 病故 (bệnh cố). Ý nghĩa là: ốm chết; mắc bệnh qua đời.
Ý nghĩa của 病故 khi là Động từ
✪ ốm chết; mắc bệnh qua đời
因病去世
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病故
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 鲁迅故居
- nhà cũ của Lỗ Tấn
- 他 的 妹妹 有 哮喘病
- Em gái bị hen suyễn.
- 燥能 引起 疾病
- Khô có thể gây bệnh.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 这味丹能 治病
- Loại thuốc này có thể chữa bệnh.
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 托故 不 来
- mượn cớ không đến
- 托故 早退
- tìm cớ về sớm
- 染病 身故
- mắc bệnh mà chết
- 因 病 身故
- chết vì bệnh.
- 她 的 祖母 病故 了
- Bà của cô ấy đã qua đời.
- 她 生病 的 缘故 不 清楚
- Nguyên nhân cô ấy bị bệnh không rõ.
- 他 因 病故 而 去世 了
- Anh ấy đã mất do bệnh.
- 医疗事故 让 病人 不满
- Tai nạn y tế khiến bệnh nhân không hài lòng.
- 他 因 工伤事故 请 了 病假
- Anh ấy đã xin nghỉ bệnh vì tai nạn lao động.
- 他 故意 捣乱 , 真 讨厌 !
- Anh ấy cố tình gây phiền toái, thật ghét!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 病故
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 病故 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm故›
病›