Đọc nhanh: 病原 (bệnh nguyên). Ý nghĩa là: nguyên nhân gây bệnh; mầm bệnh; nguyên nhân sinh bệnh, vi khuẩn gây bệnh, bệnh lý.
Ý nghĩa của 病原 khi là Danh từ
✪ nguyên nhân gây bệnh; mầm bệnh; nguyên nhân sinh bệnh
病因
✪ vi khuẩn gây bệnh
见〖病原体〗
✪ bệnh lý
✪ nguyên bệnh
发生疾病的原因
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病原
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 你 应该 原谅 她 , 你 毕竟 是 哥哥
- Bạn nên tha thứ cho cô ấy, dẫu sao bạn cũng là anh.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 原谅 我 吧 , 我 结结巴巴 地说
- "Tha thứ cho anh đi" Tôi ấp a ấp úng nói
- 他 的 妹妹 有 哮喘病
- Em gái bị hen suyễn.
- 燥能 引起 疾病
- Khô có thể gây bệnh.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 这味丹能 治病
- Loại thuốc này có thể chữa bệnh.
- 原始森林
- rừng nguyên thuỷ
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 托病 离席
- vin cớ bệnh ra khỏi bàn tiệc
- 难怪 他 不来 , 原来 他 生病 了
- Chẳng trách anh ấy không tới, ra là anh ấy ốm rồi.
- 原来 他 生病 了 , 难怪 他 没来 上课
- Hóa ra cậu ấy ốm rồi, chẳng trách cậu ấy không đi học.
- 她 病 了 , 家人 心疼 不已
- Cô ấy bệnh, gia đình xót xa không ngớt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 病原
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 病原 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm原›
病›