Đọc nhanh: 病原学 (bệnh nguyên học). Ý nghĩa là: nguyên bệnh học.
Ý nghĩa của 病原学 khi là Danh từ
✪ nguyên bệnh học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病原学
- 因 病 退学
- nghỉ học vì bệnh.
- 他 原本 是 学医 的 , 后来 改行 搞 戏剧
- anh ấy vốn học y, sau này chuyển sang kịch.
- 这次 考试 我 一定 考上 太原 大学
- Tôi nhất định phải thi đỗ vào Đại học Thái Nguyên trong kì thi này.
- 保罗 在 达特 蒙教 精神病学
- Paul là giáo sư tâm thần học tại Dartmouth.
- 拜访 是 一门 学问 , 看望 病人 更是 一门 艺术
- Thăm khám là một môn học, và thăm bệnh nhân thậm chí còn là một môn nghệ thuật.
- 同学 之间 难免 磕磕碰碰 要 提倡 互相 原谅
- Việc học sinh mâu thuẫn với nhau là điều không tránh khỏi, chúng ta phải đề cao sự tha thứ lẫn nhau.
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 原子弹 是 20 世纪 物理学 的 产物
- Bom nguyên tử là sản phẩm của vật lý thế kỷ 20.
- 当时 , 医学 仍 是 原始 的 准 科学
- Vào thời điểm đó, y học vẫn còn là một ngành gần như khoa học sơ khai.
- 老师 责 学生 原因
- Thầy giáo chất vấn học sinh nguyên nhân.
- 科学家 研究 了 这些 热 原子
- Các nhà khoa học đã nghiên cứu các nguyên tử phóng xạ này.
- 司法 精神病学 研究 表明
- Nghiên cứu tâm thần học pháp y chỉ ra
- 太原 大学 开始 招生 了
- Trường đại học Thái Nguyên đã bắt đầu tuyển sinh rồi.
- 我们 要 注意 细查 昆虫学 和 传染病 领域
- chúng ta nên kiểm tra các lĩnh vực côn trùng học và bệnh truyền nhiễm
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 这个 人 是 病毒学家
- Anh chàng này là một nhà virus học.
- 可以 称为 基因学 或脑 病理学
- Đó là di truyền và cũng là bệnh lý của não.
- 学生 因 病 缺席 考试
- Học sinh vắng mặt kỳ thi do bị ốm.
- 他 因为 生病 休学 了
- Anh ấy bảo lưu vì bị bệnh.
- 这里 只有 你 有 精神病学 的 学位
- Bạn là người có bằng cấp về tâm thần học pháp y.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 病原学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 病原学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm原›
学›
病›