Đọc nhanh: 疮肿 (sang thũng). Ý nghĩa là: (bệnh) mụn nhọt.
Ý nghĩa của 疮肿 khi là Danh từ
✪ (bệnh) mụn nhọt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疮肿
- 冬天 脚生 冻疮 怎么办 ?
- Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?
- 肿胀 的 手
- tay sưng tấy.
- 疮 疙疤
- mày; mày vết thương.
- 好 了 疮疤 忘 了 疼 ( 比喻 忘记 了 痛苦 的 经历 )
- lành sẹo thì quên đau (ví với việc quên quá khứ đau khổ)
- 眼泡 儿 哭肿 了
- khóc sưng cả mí mắt
- 割除 肿瘤
- cắt bỏ khối u.
- 痴肥臃肿
- múp míp ụt ịt.
- 她 的 喉咙 肿 了
- Cổ họng của cô ấy bị sưng.
- 你 得 了 吞咽困难 和 喉 水肿
- Bạn bị chứng khó nuốt và phù nề thanh quản.
- 他 的 嘴唇 有点儿 肿
- Môi của anh ấy hơi sưng.
- 疮痍
- thương tích
- 臁 疮
- lở chân.
- 医生 治疗 疮
- Bác sĩ điều trị vết loét.
- 她 手上 有疮
- Cô ấy có vết loét trên tay.
- 她 的 手上 有疮
- Cô ấy có vết thương trên tay.
- 这 是不是 疮 ?
- Đây có phải là vết loét không?
- 他 的 疮 还 没 好
- Vết thương của anh ấy chưa lành.
- 她 的 手上 长疮 了
- Cô ấy bị mọc mụn nhọt trên tay.
- 痔疮 是 临床 上 最 常见 的 疾病 之一
- Bệnh trĩ là một trong những bệnh lâm sàng phổ biến nhất.
- 医生 说 她 脑部 的 肿块 消退 了
- Bác sĩ cho biết tình trạng sưng tấy trong não của cô ấy đã giảm bớt
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 疮肿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疮肿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm疮›
肿›