Đọc nhanh: 畸胎 (ki thai). Ý nghĩa là: quái thai.
Ý nghĩa của 畸胎 khi là Danh từ
✪ quái thai
由于遗传和发育的原因机体上严重异常的有机体 (如胎儿)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畸胎
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 双胞胎 有 相同 的 爱好
- Cặp sinh đôi có sở thích giống nhau.
- 畸零 无侣
- đơn độc không bè bạn.
- 这种 胎 耐用 且 安全
- Lốp xe này bền và an toàn.
- 景泰蓝 的 胎儿
- đồ tráng men lam Cảnh Thái chưa nung.
- 出 胎 ( 降生 )
- đẻ; sinh ra
- 十月 怀胎
- mang thai 10 tháng.
- 胎儿 躁动
- bào thai máy liên tục.
- 心怀鬼胎
- trong lòng mang ý nghĩ xấu xa
- 车胎 放炮
- bánh xe nổ rồi; nổ lốp rồi.
- 车胎 爆 了
- Lốp xe nổ tung rồi.
- 脱胎换骨
- thoái thai đổi cốt; lột xác
- 你 没换 备胎
- Bạn đã không thay lốp dự phòng của mình.
- 胎盘 早期 剥离
- nhau thai tróc sớm
- 我们 打算 要 二胎
- Chúng tôi đang dự định sinh con lần hai.
- 玉石 胎 非常 昂贵
- Phôi từ ngọc bích rất đắt đỏ.
- 轮胎 需要 打气 吗 ?
- Lốp xe có cần bơm căng không?
- 也 可能 是 畸胎瘤
- Điều đó có thể có nghĩa là một u quái.
- 孕妇 服用 沙利度 胺 会 导致 胎儿 先天 畸形
- Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.
- 在 一次 教会 举办 的 专题 座谈会 上 , 有 数百名 妇女 出席 讨论 堕胎 问题
- Trong một cuộc hội thảo chuyên đề diễn ra tại một nhà thờ, có hàng trăm phụ nữ tham dự để thảo luận về vấn đề phá thai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 畸胎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 畸胎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm畸›
胎›