lüè

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chuồng cỏ (ngày nay dùng để gọi thôn trấn.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

chuồng cỏ (ngày nay dùng để gọi thôn trấn.)

圐圙蒙古语"库伦"的旧译,指围起来的草场,多用于村镇名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 圙

Hình ảnh minh họa cho từ 圙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+11 nét)
    • Pinyin: Lüè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フノ丶一ノ丨フ丨丨一一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WCMW (田金一田)
    • Bảng mã:U+5719
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp