Đọc nhanh: 畎夷 (khuyển di). Ý nghĩa là: Tên một giống dân thiểu số ở cực tây Trung Hoa thời cổ..
Ý nghĩa của 畎夷 khi là Danh từ
✪ Tên một giống dân thiểu số ở cực tây Trung Hoa thời cổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畎夷
- 是 那颗 夏威夷 果仁
- Đây là hạt macadamia.
- 那场 风暴 把 房子 夷为平地
- Cơn bão đó đã san phẳng ngôi nhà.
- 国势 陵夷
- vận nước đang đi xuống.
- 国势 凌夷
- vận nước đang đi xuống.
- 这个 想法 匪夷所思
- Ý tưởng này ngoài sức tưởng tượng của mọi người.
- 夷为平地
- san thành bình địa
- 夏威夷州 要求 我们
- Bang Hawaii yêu cầu
- 他 把 不 夷 的 地方 平了
- Anh ta san phẳng những nơi không bằng phẳng.
- 侵略者 最终 被 夷灭
- Kẻ xâm lược cuối cùng bị tiêu diệt.
- 风俗 陵夷
- phong tục tập quán bị suy đồi.
- 风俗 凌夷
- phong tục tập quán bị suy đồi.
- 他 去过 夏威夷 几次
- Anh ấy đã đến Hawaii vài lần.
- 东部 的 夷 人 擅长 航海
- Người dân tộc Di ở miền Đông giỏi nghề hàng hải.
- 敌军 几乎 被 全部 夷歼
- Quân địch gần như bị tiêu diệt toàn bộ.
- 古代 常对 夷 有所 防备
- Thời cổ đại thường đề phòng với người nước ngoài.
- 夷民们 依靠 渔业 为生
- Người dân tộc Di sống dựa vào nghề đánh bắt cá.
- 夷人 带来 了 新奇 的 物品
- Người nước ngoài mang đến những đồ vật mới lạ.
- 道路 经过 修整 变得 夷坦
- Con đường sau khi sửa chữa trở nên bằng phẳng.
- 工程队 把 旧楼 夷 为了 平地
- Đội công trình đã san bằng tòa nhà cũ thành đồng bằng.
- 现在 能 让 我们 吃 饼干 和 夏威夷 宾治 了 吧
- Bây giờ chúng ta có thể có bánh quy và Hawaiian Punch không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 畎夷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 畎夷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夷›
畎›