Đọc nhanh: 夷平 (di bình). Ý nghĩa là: đến mức, san bằng mặt đất.
Ý nghĩa của 夷平 khi là Động từ
✪ đến mức
to level
✪ san bằng mặt đất
to raze to the ground
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夷平
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 他 的 学业成绩 平平
- Thành tích học tập của cậu ta bình bình thôi.
- 程度 平平
- trình độ thường.
- 成绩 平平
- thành tích không đáng kể.
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 7 的 平方 是 49
- Bình phương của 7 là 49.
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 你 的 脉 很 平稳
- Mạch đập của bạn rất ổn định.
- 那场 风暴 把 房子 夷为平地
- Cơn bão đó đã san phẳng ngôi nhà.
- 夷为平地
- san thành bình địa
- 他 把 不 夷 的 地方 平了
- Anh ta san phẳng những nơi không bằng phẳng.
- 工程队 把 旧楼 夷 为了 平地
- Đội công trình đã san bằng tòa nhà cũ thành đồng bằng.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夷平
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夷平 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夷›
平›