Đọc nhanh: 界画 (giới hoạ). Ý nghĩa là: mô tả chính xác các hình thức kiến trúc với sự hỗ trợ của một cây thước (kỹ thuật của nghệ thuật Trung Quốc), bức tranh được tạo bằng kỹ thuật này.
Ý nghĩa của 界画 khi là Danh từ
✪ mô tả chính xác các hình thức kiến trúc với sự hỗ trợ của một cây thước (kỹ thuật của nghệ thuật Trung Quốc)
accurate depiction of architectural forms with the aid of a ruler (technique of Chinese art)
✪ bức tranh được tạo bằng kỹ thuật này
picture created using this technique
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 界画
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 世界 飞人
- người chạy nhanh nhất thế giới.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 画图 员
- nhân viên đồ hoạ
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 她 的 妹妹 很 喜欢 画画
- Em gái của cô ấy rất thích vẽ.
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 静物画
- tranh tĩnh vật.
- 你家 好多 字画 啊
- Nhà bạn có nhiều tranh chữ vậy.
- 你 画 得 真 好看 啊
- Bạn vẽ thật đẹp.
- 啊 , 你 的 画 太漂亮 了 !
- Ồ, bức tranh của bạn đẹp quá!
- 敦煌 壁画
- bích hoạ Đôn hoàng
- 他 描画 多彩的 世界
- Anh ấy tô vẽ thế giới đầy màu sắc.
- 他 的 字画 被 拍卖 了
- Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 界画
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 界画 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm画›
界›