Đọc nhanh: 画框托架 (hoạ khuông thác giá). Ý nghĩa là: giá đỡ khung ảnh.
Ý nghĩa của 画框托架 khi là Danh từ
✪ giá đỡ khung ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画框托架
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 木构 架
- khung gỗ
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 孩子 们 指画 着 , 看 , 飞机 三架 又 三架
- bọn trẻ chỉ nhau, xem, máy bay kìa, ba chiếc, lại ba chiếc nữa.
- 颜色 衬托出 了 画 的 细腻
- Màu sắc làm nổi bật sự tinh tế của bức tranh.
- 大厦 的 主体 框架 正在 施工
- Khung chính của tòa nhà đang thi công.
- 他 拿 红 铅笔 在 图片 四周 画 了 个 框框
- anh ấy cầm cái bút chì đỏ khoanh tròn trên bức tranh.
- 这 幅 画框 很 精美
- Khung tranh này rất tinh xảo.
- 他 正在 制作 画框
- Anh ấy đang chế tác khung tranh.
- 他 将 画框 挂 得 很 竖
- Anh ấy treo khung tranh lên rất thẳng.
- 我们 把 那幅 画 装入 框架
- Chúng ta cho bức tranh vào khung.
- 这栋 楼 的 框架 非常 坚固
- Khung của tòa nhà này rất vững chắc.
- 这个 组织 有着 非常 严密 的 框架
- Tổ chức này có cơ cấu rất chặt chẽ.
- 柱 , 杆 建筑物 框架 中 横梁 的 支撑物
- Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.
- 作文 已经 有 了 一个 大致 的 框架
- Bài văn đã có một dàn ý sơ lược.
- 边缘 装饰 在 桌子 顶部 、 托盘 或 书架 边缘 处 的 直立 的 装饰品 或 造型
- Các đồ trang trí thẳng đứng được đặt ở phần trên cùng của bàn, khay hoặc mép kệ trang trí.
- 墙上 挂 着 红木 镜框 装潢 起来 的 名画
- trên tường treo bức danh hoạ được trang hoàng bằng khung kính gỗ hồng.
- 模子 一种 框架 或 模型 在 其 周围 或 在 其 上 某物 被 塑造 或 成形
- Một cái khuôn hoặc mô hình được sử dụng để tạo hình hoặc định hình một cái gì đó xung quanh hoặc trên nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 画框托架
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 画框托架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm托›
架›
框›
画›