Đọc nhanh: 电视明星 (điện thị minh tinh). Ý nghĩa là: Ngôi sao truyền hình.
Ý nghĩa của 电视明星 khi là Danh từ
✪ Ngôi sao truyền hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电视明星
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 影视明星
- minh tinh điện ảnh và truyền hình.
- 他 宁愿 看书 , 也 不 看电视
- Anh ấy thà đọc sách chứ không xem tivi.
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 按下 遥控器 开关 电视
- Nhấn điều khiển từ xa để bật tivi.
- 生活 就是 一部 电视剧
- Cuộc sống là một bộ phim truyền hình.
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 影视 红星
- ngôi sao điện ảnh
- 录制 电视剧
- thu ghi kịch truyền hình.
- 电视 连续剧
- phim truyền hình nhiều tập.
- 电视台 台长
- Giám đốc đài truyền hình.
- 她 痴迷 于 电影明星
- Cô ấy mê mẩn các ngôi sao điện ảnh.
- 那 是 卫星电视 的
- Đó là truyền hình vệ tinh.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 我 星期天 在家 看电视
- Chủ nhật tôi ở nhà xem tivi.
- 当 那位 英俊 的 电影明星 吻 她 的 时候 , 她 欣喜若狂
- Khi ngôi sao điện ảnh đẹp trai hôn cô ấy, cô ấy rất vui mừng.
- 该 电影明星 以 自己 的 名义 努力 募款 帮助 洪涝 灾民
- Ngôi sao điện ảnh này cố gắng gây quỹ trong tên mình để giúp đỡ những nạn nhân của lũ lụt.
- 她 是 电影明星
- Cô ấy là ngôi sao điện ảnh.
- 我 喜欢 这位 明星 的 电影
- Tôi thích những bộ phim của ngôi sao này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电视明星
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电视明星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm明›
星›
电›
视›